酔っ払い運転
よっぱらいうんてん
☆ Danh từ
Say rượu điều khiển
酔っ払い運転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酔っ払い運転
酔っ払い よっぱらい
người say rượu; người nghiện rượu
酔っ払う よっぱらう
say rượu.
酔払う よっぱらう
say rượu
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.