Kết quả tra cứu ngữ pháp của 里吉しげみ
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
げ
Có vẻ
N3
上げる
Làm... xong
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)