Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 里吉しげみ
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
里 さと り
lý
すげみ すげみ
áo tơi mưa
đá granit, lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời
sự kích thích; tác dụng kích khích, lông ngứa, đầu gậy của mục sư
sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận, sự kiểm tra lại phiếu
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
茂み しげみ
bụi cây.