Kết quả tra cứu ngữ pháp của 里田まいのふわふわmignon
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
わざわざ
Cất công
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...