Các từ liên quan tới 里田まいのふわふわmignon
sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...), nhãn, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán (chục, tá, trăm...), thẻ ghi nợ; dấu khắc để ghi nợ, kiểm (tên, hàng hoá...), gắn nhãn, đeo biển vào, kiểm, đếm, hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau
softly, gently, lightly
フワフワ ふわふわ
nhẹ nhàng (trôi nổi, trôi dạt, vv), nổi bật
ふわっと ふわーっと フワーっと フワーと
trôi nổi, trôi dạt, không trọng lượng
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
禍の府 わざわいのふ
tai nạn, tai họa; điều bất hạnh, rủi
được tung ra khắp nơi; được gieo rắc, được truyền đi rộng rãi ; qua đài phát thanh, được phát thanh, tung ra khắp nơi/'brɔ:dkɑ:stiɳ/, sự phát thanh, tin tức được phát thanh, buổi phát thanh, tung ra khắp nơi; gieo rắc, truyền đi rộng rãi ; phát thanh