Kết quả tra cứu ngữ pháp của 重圧に耐える
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
に堪える
Đáng...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
みえる
Trông như
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không