Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火に耐える ひにたえる
chịu được lửa, chống lửa
耐圧 たいあつ
chịu nén, chịu sức ép
耐える たえる こらえる こたえる
chịu đựng
空腹に耐える くうふくにたえる
bóp bụng.
耐圧力 たいあつりょく
khả năng để chống lại sức ép
重圧 じゅうあつ
sức ép
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
耐え得る たえうる
chịu đựng,  chợt nhận đc