Kết quả tra cứu ngữ pháp của 野となれ山となれ
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
ともなれば
Cứ, hễ, một khi đã
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà