Kết quả tra cứu ngữ pháp của 野川さくらのマシュマロ♪たいむ
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N5
どのくらい
Bao lâu
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...