Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マシュマロ マシュマロ
kẹo dẻo; kẹo marshmallow
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
むさくい
không cố ý, không chủ tâm