Kết quả tra cứu ngữ pháp của 野王〜愛と欲望の果て〜
N3
その結果
Kết quả là
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
てのこと
Là nhờ, còn tùy thuộc vào, chính nhờ
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...