Các từ liên quan tới 野王〜愛と欲望の果て〜
欲望 よくぼう
dục vọng
愛欲 あいよく
sự đam mê tình dục (tình yêu);sự ham muốn ái ân; tính dâm dục; thói dâm ô
野望 やぼう
tham vọng; khát vọng; thiết kế; sự phản bội
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
性的欲望 せいてきよくぼう
ham muốn tình dục
果物の王様 くだもののおうさま
vua trái cây
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.