Kết quả tra cứu ngữ pháp của 量子焼きなまし法
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...