Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 量子焼きなまし法
焼きなまし法 やきなましほう
phương pháp ủ
焼きなまし やきなまし
tôi luyện, nung
焼き餃子 やきギョーザ
sủi cảo nướng, rán
焼き菓子 やきがし
bánh nướng (chỉ chung các loại bánh được làm chín bằng cách nướng)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
焼なまし やけなまし
ủ thép
量子 りょうし
lượng tử
玉子焼き鍋 たまごやきなべ
một loại chảo hình vuông hoặc hình chữ nhật chuyên dụng để chiên trứng cuộn kiểu Nhật