Kết quả tra cứu ngữ pháp của 金がものを言う
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...