Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金がものを言う
きむがものをいう
sức mạnh của đồng tiền, đồng tiền lên tiếng
金が物を言う かねがものをいう
tiền là tiên là phật
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
と言うもの というもの
một cái gì đó như..., một cái gì đó gọi là...
と言うのも というのも
vì; bởi vì.
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
物を言う ものをいう
để nói (một cái gì đó)
金言 きんげん
cách ngôn, châm ngôn, Maxim súng liên thanh macxim
Đăng nhập để xem giải thích