金がものを言う
きむがものをいう
Sức mạnh của đồng tiền, đồng tiền lên tiếng

金がものを言う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金がものを言う
金が物を言う かねがものをいう
tiền là tiên là phật
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
と言うもの というもの
một cái gì đó như..., một cái gì đó gọi là...
と言うのも というのも
vì; bởi vì.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
金言 きんげん
cách ngôn, châm ngôn, Maxim súng liên thanh macxim
寝言を言う ねごとをいう
nói mê (trong lúc đang ngủ)