Kết quả tra cứu ngữ pháp của 金もうけ
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N4
Thêm vào
もう
Thêm... nữa
N4
Từ chối
もう...だ
...rồi
N3
Nguyên nhân, lý do
…というだけで
Chỉ vì ... mà, ... chỉ vì
N2
Quyết tâm, quyết định
にかけて (も)
Lấy... ra để thề rằng
N2
Đương nhiên
わけだから...てもとうぜんだ
Vì ..., nên dù có...cũng là đương nhiên
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Phủ định
~わけでもない
Cũng không nhất thiết là ~
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ