Kết quả tra cứu 金もうけ
Các từ liên quan tới 金もうけ
金もうけ
かねもうけ
「KIM」
☆ Danh từ
◆ Kiếm tiền; cày tiền (tiếng lóng)
金
もうけにあくせくする
Bị cuốn theo việc kiếm tiền (đam mê vào việc kiếm tiền)
金
もうけが
目的
の
Kiếm tiền là mục đích của ~
金
もうけがうまい
Kiếm tiền giỏi

Đăng nhập để xem giải thích