金もうけ
かねもうけ「KIM」
☆ Danh từ
Kiếm tiền; cày tiền (tiếng lóng)
金
もうけにあくせくする
Bị cuốn theo việc kiếm tiền (đam mê vào việc kiếm tiền)
金
もうけが
目的
の
Kiếm tiền là mục đích của ~
金
もうけがうまい
Kiếm tiền giỏi

金もうけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金もうけ
金もうけする かねもうけする
kiếm tiền; cày tiền (tiếng lóng)
お金もうけを企てる おかねもけをくわだてる
Lập kế hoạch kiếm tiền(kinh doanh)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có (thời gian, can đảm...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...), khám phá ra, phát minh ra, giải, hỏi về, tìm hiểu về, lợi dụng, đi đứng được, tự lực được, bill, thấy được sở trường năng khiếu của mình, tự cung cấp cho mình