Kết quả tra cứu ngữ pháp của 金を上手く回す
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong