Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金を回す かねをまわす
cho vay tiền; đầu tư tiền
手を回す てをまわす
Tác động bằng nhiều phương pháp
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
上手く うまく
tốt, khéo léo
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay