Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金を上手く回す
きんをうまくまわす
quay vòng tiền bạc theo cách có lợi
金を回す かねをまわす
cho vay tiền; đầu tư tiền
手を回す てをまわす
Tác động bằng nhiều phương pháp
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
手を尽くす てをつくす
thử tất cả các phương tiện có thể
上手く うまく
tốt, khéo léo
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
Đăng nhập để xem giải thích