Kết quả tra cứu ngữ pháp của 金を着せた指輪
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...