Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金の指輪 きんのゆびわ
nhẫn vàng
指輪 ゆびわ
nhẫn; cà rá
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
金輪 かなわ てつりん こんりん
nhẫn kim loại; vòng kim loại
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指動輪 しどうりん
bánh lật
指輪をはめる ゆびわをはめる
đeo nhẫn.
指金 ゆびがね
cây thước vuông