Kết quả tra cứu ngữ pháp của 金玉が上がったり下ったり
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...