金玉が上がったり下ったり
きんぎょくがあがったりくだったり
Được giữ trong sự lưỡng lự; trên (về) mép

金玉が上がったり下ったり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金玉が上がったり下ったり
上がったり あがったり
buôn bán, kinh doanh ế ẩm, không thuận lợi
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
上がり下り あがりおり
Lúc lên lúc xuống.
願ったり叶ったり ねがったりかなったり
mong ước thành hiện thực. VD: ちょうど風もやんで、願ったり叶ったりだ。Gió đã ngừng thổi, thật đúng như mong muốn.
突切り型 とっきりがた
khuôn cắt
下痢が移った げりがうつった
được lây lan với diarrhea
下がり さがり
sự hạ xuống; sự hạ bớt; sự giảm đi
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân