Kết quả tra cứu ngữ pháp của 金田一少年の事件簿の登場人物
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
条件形
Thể điều kiện
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không