Các từ liên quan tới 金田一少年の事件簿の登場人物
事件簿 じけんぼ
hồ sơ vụ án
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
少年の しょうねんの
trẻ.
年少の ねんしょうの
bé thơ
件の一件 くだんのいっけん けんのいちけん
vấn đề trong câu hỏi
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
一角の人物 ひとかどのじんぶつ いっかくのじんぶつ
một người nào đó, có người, ông này ông nọ