Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事件簿 じけんぼ
hồ sơ vụ án
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
年少の ねんしょうの
bé thơ
少年の しょうねんの
trẻ.
件の一件 くだんのいっけん けんのいちけん
vấn đề trong câu hỏi
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.