Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鈴木おさむ 考えるラジオ
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...