Các từ liên quan tới 鈴木おさむ 考えるラジオ
考え込む かんがえこむ
suy nghĩ; cân nhắc; trầm tư
考える かんがえる
nghĩ suy
giữ cố định; làm bất động, làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...), thu hồi không cho lưu hành
考え かんがえ
suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định
考え得る かんがえうる
có thể hiểu được
考える事 かんがえること
việc suy nghĩ
鈴を震える れいをふるえる
rung chuông.
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông