Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鉄は熱いうちに打て
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
うちに
Nhân lúc/Trong lúc còn đang
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)