鉄は熱いうちに打て
てつはあついうちにうて
☆ Cụm từ
Tấn công trong khi sắt nóng

鉄は熱いうちに打て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄は熱いうちに打て
鉄は熱いうちに鍛えよ てつはあついうちにきたえよ
strike while the iron is hot
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
鉄は熱い内に鍛えよ てつはあついうちにきたえよ
hãy rèn sắt khi còn nóng và mềm (ngụ ý rèn luyện khi tâm trí còn đủ linh hoạt để tiếp thu)
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.