Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鉛を金に変える
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
みえる
Trông như
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...