Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お金を変える おかねをかえる
đổi tiền.
本を金に換える ほんをきんにかえる
đổi sách lấy tiền
手を変える てをかえる
phải sử dụng đến phương tiện khác
手を変え品を変え てをかえしなをかえ
bằng mọi cách có thể.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
金を調える かねをととのえる きんをととのえる
quyên tiền
変える かえる
đổi.
河岸を変える かしをかえる
Đổi địa điểm ăn uống