Kết quả tra cứu ngữ pháp của 銀座旋風児 嵐が俺を呼んでいる
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
んですが
Chẳng là
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N5
~がほしいです
Muốn