Các từ liên quan tới 銀座旋風児 嵐が俺を呼んでいる
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
to cause a commotion, to create a big stir, to invoke a storm
台風銀座 たいふうぎんざ
các khu vực dễ bị thiệt hại do bão thường xuyên
旋風 せんぷう つむじかぜ つじかぜ せんふう
cảm xúc; sự xúc động mạnh
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
銀座 ぎんざ
Con đường mua sắm
足を組んで座る あしをくんですわる
xếp bằng.
俺が俺がの連中 おれがおれがのれんちゅう
người tự trọng