Kết quả tra cứu ngữ pháp của 銅線用裸圧着スリーブ(B形)突き合せ用
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
可能形
Thể khả năng
N4
条件形
Thể điều kiện
N4
使役形
Thể sai khiến
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định