Kết quả tra cứu 銅線用裸圧着スリーブ(B形)突き合せ用
Các từ liên quan tới 銅線用裸圧着スリーブ(B形)突き合せ用
銅線用裸圧着スリーブ(B形)突き合せ用
どうせんようはだかあっちゃくスリーブ(Bかたち)つきあわせよう
☆ Danh từ
◆ Dây đồng bọc cách điện cho nối đầu dây dạng chữ B
Đăng nhập để xem giải thích
どうせんようはだかあっちゃくスリーブ(Bかたち)つきあわせよう
Đăng nhập để xem giải thích