Kết quả tra cứu ngữ pháp của 銭形平次 (村上弘明)
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N4
意向形
Thể ý chí