Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直銭形 ちょくせんけい ちょくぜにがた
hình chữ nhật xuất hiện
平明 へいめい
trời trong trẻo; đơn giản
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
穴明き銭 あなあかきせん
đồng tiền xu có đục lỗ
銭形海豹 ぜにがたあざらし ゼニガタアザラシ
hải cẩu cảng biển
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông