Kết quả tra cứu ngữ pháp của 銭形平次 (風間杜夫)
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
次第だ
Do đó
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ