Các từ liên quan tới 銭形平次 (風間杜夫)
間銭 あいせん
phí hoa hồng
間夫 まぶ
(Gian phu) Người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm
直銭形 ちょくせんけい ちょくぜにがた
hình chữ nhật xuất hiện
平水夫 へいすいふ ひらすいふ
bàn tay cột buồm; lính thủy chung
夫婦間 ふうふかん
quan hệ vợ chồng
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
銭形海豹 ぜにがたあざらし ゼニガタアザラシ
hải cẩu cảng biển
次の間 つぎのま
phòng ngoài