Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鍛え上げた腕
N3
上げる
Làm... xong
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
げ
Có vẻ
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...