鍛え上げた腕
きたえあげたうで
☆ Danh từ
Kỹ nghệ điêu luyện.

鍛え上げた腕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鍛え上げた腕
鍛え上げる きたえあげる
dạy dỗ; rèn giũa; huấn luyện nghiêm khắc; rèn luyện
鍛え きたえ
Khổ luyện, tập luyện, rèn giũa, rèn
腕を上げる うでをあげる
cải thiện một có thành vấn đề
上腕 じょうわん
phần cánh tay từ khuỷu tay trở lên
拡げた腕 ひろげたうで
duỗi ra vũ trang
広げた腕 ひろげたうで
duỗi ra vũ trang
鍛える きたえる
dạy dỗ; rèn luyện
上腕筋 じょうわんきん じょうわんすじ
cơ cánh tay