Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鎖を解かれたプロメテウス
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì