Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プロメテウス
Prometheus
任を解かれる にんをとかれる
được giải tỏa khỏi một có cái trụ
連鎖解析 れんさかいせき
gen liên kết
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
解れ ほつれ わかれ
Cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột
誤解を解く ごかいをとく
xóa bỏ sự hiểu lầm
眼をたれる めをたれる
nhìn chằm chằm
髪を解く かみをほどく
xõa tóc