Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鏡に自分の姿を映す
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...