Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
鏡に映る かがみにうつる
được phản chiếu trong gương
鏡映 きょうえい
sự phản chiếu
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
自分の為に じぶんのために
cho chính mình; cho mục đích (của) chính mình
鏡映面 かがみえいめん
mặt phẳng phản chiếu
自分の分 じぶんのぶん
một có thị phần (sở hữu)
姿を消す すがたをけす
bỏ trốn.