Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鏡の中のあなたへ
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào