Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鏡の中のあなたへ
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
鏡の間 かがみのま
sảnh gương (tại Versailles)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
懐中鏡 かいちゅうかがみ かいちゅうきょう
gương soi bỏ túi
火の中水の中 ひのなかみずのなか
nước sôi lửa bỏng
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion