Kết quả tra cứu ngữ pháp của 長いお別れ (中島京子)
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)