Các từ liên quan tới 長いお別れ (中島京子)
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
お別れ おわかれ
tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
中京 ちゅうきょう
nagoya và bao quanh
島中 とうちゅう
khắp đảo; toàn đảo.
中島 なかじま
Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông).
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh